Model : : Canon 212dw
Máy in Canon LBP 212dw
Máy in Canon laser LBP 212DW
Là dòng máy in được sản xuất bởi Canon và được lắp đặt và sản xuất tại nhà máy philippin . với kiểu dáng thiết kế thon gọn sử dụng 2 màu sắc chính là đen và trắng , tốc độ in lên đến 33 trang / phút . máy in được trang bị hộp mực 052 là hộp mực lớn của máy in tầm trung hiệu suất cao phù hợp cho doanh nghiệp văn phòng và cá nhân
in ấn 2 mặt (dulex) khả năng làm việc khuyến nghị lên đến 80.000 trang trong 1 tháng . tích hợp sẵn các tính năng in : Lan , Wifi , Usb Kết nối đơn giản dễ dàng sử dụng . dễ dàng kết nối
Những Tính Năng Nổi Trội Của máy in laser Canon 212dw:
Kết Nối Wifi :
kết nối qua wifi là điểm mạnh của máy in canon 212dw . vì được kết nối bằng wifi nên máy có thể kết nối với nhiều máy tính khác điện thoại di động trong văn phòng của bạn 1 cách nhanh nhất và vị trí để đặt chiếc máy in phù hộp nhất tại nơi làm việc
Vừa Có thể in 1 mặt và in 2 mặt :
vì máy được thiết kế chế độ in 2 mặt tự động (dulex) nên việc tùy chọn thông số vừa in 2 mặt vừa có thể chọn trang in 1 mặt chưa bao giờ là sẽ dàng như bây giờ
Khay Nạp Giấy đa năng:
Canon 212dw được trang bị đến 2 khay nạp giấy là tray 1 và tray khiến việc setup và sử dụng 2 loại giấy khác nhau rất đơn giản và hiểu quả đáp ứng tốt mọi công việc với mọi khỏi giấy khi cài đặt với khay chứa lấy lên đến 250 tờ và 150 tờ
Ngôn Ngữ In PLC, Adobe Post Scrip:
Ngoài ngôn ngữ in UFR II, máy in Canon LBP 212Dw còn hỗ trợ chuẩn ngôn ngữ PCL, Adobe® PostScript cho phép máy in hoạt động với các ứng dụng doanh nghiệp đa dạng hơn.
Giải pháp in ấn di động
Với giải pháp in ấn di động mới nhất của Canon, máy in Canon LBP 212Dw cho phép người dùng có thể in ấn tài liệu từ điện thoại thông minh, Smartphone với các ứng dụng di động như Canon Mobile Printing, Google Cloud.
Những Tiêu Chuẩn để Đánh giá một đại lý cung cấp máy in canon 212dw tốt nhất:
- Sản Phẩm phải còn nguyên seal của nhà sản xuất , nguyên đai nguyên kiện
- Hộp Mực Chính Hãng Theo Máy
- Chế độ phục vụ trong quá trình sử dụng máy in , chế độ Bảo Hành quá trình sử dụng.................
- Đại lí cung cấp máy in uy tín và xử lí vấn đề 1 cách tốt nhất
Phương pháp in | In laser trắng đen | |
Tốc độ in | A4 | 33 trang/phút |
Letter | 44 trang/phút | |
A5 (*1) | 40 trang/phút | |
Độ phân giải bản in | 600 × 600dpi | |
Chất lượng in với độ phân giải nội suy | 1.200 × 1.200dpi (tương đương) 2.400 (tương đương) × 600dpi | |
Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn) | 14 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4 | Xấp xỉ 5,5 giây |
Letter | Xấp xỉ 5,4 giây | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | 4,0 giây hoặc ít hơn | |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, PostScript 3 | |
In đảo mặt tự động | Có | |
Các kích thước giấy được hỗ trợ in đảo mặt tự động | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal | |
XỬ LÝ GIẤY | ||
Nạp giấy (định lượng 80g/m2)) | Khay nạp giấy Cassette | 250 tờ |
Khay nạp giấy đa năng | 100 tờ | |
Khay nạp giấy bổ sung (tùy chọn) | 550 tờ | |
Lượng giấy nạp tối đa 1 lần | 900 tờ | |
Khay giấy ra (Căn cứ trên giấy 64g/m2) | 150 tờ | |
Kích cỡ giấy | Khay nạp chuẩn | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal. Tùy chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới tối đa 215,9 x 355,6mm) |
Khay nạp giấy đa năng | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card, Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Tùy chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 215,9 x 355.6mm) | |
Trọng lượng giấy | Khay nạp chuẩn | 52 tới 120g/m2 |
52 tới 163g/m2 | ||
Loại giấy | Plain, Heavy, Label, Bond, Envelope | |
KẾT NỐI & PHẦN MỀM | ||
Giao diện chuẩn | Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) | |
Giao thức mạng | In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP | Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) | |
Bảo mật mạng | Có dây | Lọc địa chỉ IP / Mac, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC |
Không dây | WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES) | |
Khả năng in ấn di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service | |
Các tính năng khác | Quản lý bộ phận, In ấn bảo mật | |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.7.5 & hơn (*2), Linux (*2) | |
THÔNG SỐ CHUNG | ||
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB | |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng + phím số | |
Kích cỡ (W x D x H) | 401 x 373 x 250mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 8,8kg | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa | 1.300W hoặc ít hơn |
Trung bình (khi hoạt động) | Xấp xỉ 540W | |
Trung bình (chế độ chờ) | Xấp xỉ 10W | |
Trung bình (chế độ ngủ) | Xấp xỉ 0,9W (USB / LAN có dây / LAN không dây) | |
Độ ồn (*3) | Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 60dB Công suất âm: 7,0B |
Chế độ chờ | Mức nén âm: không nghe thấy (*4) Công suất âm: không nghe thấy (*4) | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20 - 80% RH (không ngưng tụ) | |
Nguồn điện | AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) | |
Vật tư sử dụng (*5) | Mực toner (Tiêu chuẩn) | Cartridge 052: 3.100 trang (đi kèm máy: 3.100 trang) |
Mực toner (Lớn) | Cartridge 052 H: 9.200 trang | |
Công suất in khuyến nghị hàng tháng (*6) | 80,000 trang | |
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN THÊM | ||
Khay nạp giấy bổ sung | Khay nạp giấy bổ sung-AH1 (550 tờ) |